VITA YZ XT là zirconia có tăng cường độ mờ và có sẵn trong các phiên bản không màu, cũng như đơn sắc và nhiều màu.

Các tính năng và lợi ích
Bạn được hưởng lợi từ
- Phục hình thẩm mỹ nguyên khối với độ chuyển tiếp đặc biệt, nhờ vào độ trong mờ cực cao.
- Quy trình hiệu quả, nhờ các màu sắc, phôi đơn sắc , phôi tích hợp đa lớp
Mão nguyên khối răng trước và sau; Cầu 3 đon vị nguyên khối răng trước và sau
Shades
- VITA YZ XTWhite: Không nhuộm, màu trắng
- VITA YZ XTColor: Có màu sẵn, 16 màu Classic A1-D4
- VITA YZ XTMulticolor: Đa lớp có sẵn 7 màu Classic A1-D4*
*Phiên bảng VITA YZ XTMulticolor sẽ cung cấp từ mùa hè 2018 dày 14mm, 18mm và 22mm, có sẵn theo màu Classic A1-D4 màu A1, A2, A3, A3.5, B2, C2 và D2
Quy cách
VITA YZ XT Đĩa tròn
Đóng gói 1 cái
Ø 98.4 mm
cao: 14 mm/ 18 mm
20 mm/ 22 mm (eriêng với phôi đa lớp),
25 mm
VITA YZ® XT products
VITA YZ® XT DISC
Description | Prod. no. |
---|---|
VITA YZ XT White, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDWYX6981400 |
VITA YZ XT White, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDWYX6981800 |
VITA YZ XT White, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDWYX6982000 |
VITA YZ XT White, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDWYX6982500 |
VITA YZ XTColor, A1, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981436 |
VITA YZ XTColor, A2, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981437 |
VITA YZ XTColor, A3, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981438 |
VITA YZ XTColor, A3.5, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981439 |
VITA YZ XTColor, A4, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981440 |
VITA YZ XTColor, B1, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981441 |
VITA YZ XTColor, B2, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981442 |
VITA YZ XTColor, B3, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981443 |
VITA YZ XTColor, B4, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981444 |
VITA YZ XTColor, C1, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981445 |
VITA YZ XTColor, C2, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981446 |
VITA YZ XTColor, C3, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981447 |
VITA YZ XTColor, C4, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981448 |
VITA YZ XTColor, D2, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981449 |
VITA YZ XTColor, D3, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981450 |
VITA YZ XTColor, D4, Ø 98.4 x h 14 mm, 1 pc. | EDCYX6981451 |
VITA YZ XTColor, A1, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981836 |
VITA YZ XTColor, A2, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981837 |
VITA YZ XTColor, A3, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981838 |
VITA YZ XTColor, A3.5, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981839 |
VITA YZ XTColor, A4, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981840 |
VITA YZ XTColor, B1, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981841 |
VITA YZ XTColor, B2, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981842 |
VITA YZ XTColor, B3, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981843 |
VITA YZ XTColor, B4, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981844 |
VITA YZ XTColor, C1, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981845 |
VITA YZ XTColor, C2, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981846 |
VITA YZ XTColor, C3, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981847 |
VITA YZ XTColor, C4, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981848 |
VITA YZ XTColor, D2, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981849 |
VITA YZ XTColor, D3, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981850 |
VITA YZ XTColor, D4, Ø 98.4 x h 18 mm, 1 pc. | EDCYX6981851 |
VITA YZ XTColor, A1, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982036 |
VITA YZ XTColor, A2, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982037 |
VITA YZ XTColor, A3, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982038 |
VITA YZ XTColor, A3.5, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982039 |
VITA YZ XTColor, A4, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982040 |
VITA YZ XTColor, B1, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982041 |
VITA YZ XTColor, B2, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982042 |
VITA YZ XTColor, B3, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982043 |
VITA YZ XTColor, B4, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982044 |
VITA YZ XTColor, C1, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982045 |
VITA YZ XTColor, C2, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982046 |
VITA YZ XTColor, C3, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982047 |
VITA YZ XTColor, C4, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982048 |
VITA YZ XTColor, D2, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982049 |
VITA YZ XTColor, D3, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982050 |
VITA YZ XTColor, D4, Ø 98.4 x h 20 mm, 1 pc. | EDCYX6982051 |
VITA YZ XTColor, A1, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982536 |
VITA YZ XTColor, A2, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982537 |
VITA YZ XTColor, A3, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982538 |
VITA YZ XTColor, A3.5, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982539 |
VITA YZ XTColor, A4, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982540 |
VITA YZ XTColor, B1, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982541 |
VITA YZ XTColor, B2, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982542 |
VITA YZ XTColor, B3, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982543 |
VITA YZ XTColor, B4, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982544 |
VITA YZ XTColor, C1, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982545 |
VITA YZ XTColor, C2, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982546 |
VITA YZ XTColor, C3, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982547 |
VITA YZ XTColor, C4, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982548 |
VITA YZ XTColor, D2, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982549 |
VITA YZ XTColor, D3, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982550 |
VITA YZ XTColor, D4, Ø 98.4 x h 25 mm, 1 pc. | EDCYX6982551 |
UNIVERSAL solutions in universal disc geometries (Ø 98.4 mm) for the following CAD/CAM systems:
CORiTEC series (imes-icore GmbH); ULTRASONIC series (DMG Mori AG); RXD series (Röders GmbH); inLab MC X5 (Sirona Dental Systems GmbH); S1/S2/K3 /K4/K5 Impression (vhf camfacture AG)
Ghi chú: phục hình từ VITA YZ ST và VITA YZ XT không được cắt ướt. Chỉ được cắt khô!